Có 2 kết quả:
搖頭 yáo tóu ㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • 摇头 yáo tóu ㄧㄠˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shake one's head
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shake one's head
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0